Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ficher


[se ficher]
tự động từ
coi thường, cóc cần
Il se fiche de nous
hắn coi thường chúng tôi
Je m'en fiche
tớ cóc cần
ngã
Se ficher par terre
ngã xuống đất
se ficher du tiers comme du quart
coi thường mọi việc
se ficher en colère
bừng bừng nổi giận, nổi xung lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.